--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu vang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu vang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu vang
+ noun
wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu vang"
Những từ có chứa
"rượu vang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vinous
resound
echo
clarion
clanging
peacock
thunderous
whang
plangent
plangency
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
rượu vang
:
wine